Bảng giá xe ô tô tại Việt Nam tháng 2 năm 2023
Ô tô tại Việt Nam ngày càng trở nên phổ biến, những năm gần đây nhiều thương hiệu ô tô “đổ bộ” vào Việt Nam mang đến sự lựa chọn đa dạng về mẫu mã, giá bán cho người tiêu dùng.
Để giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quát về danh mục sản phẩm của một số thương hiệu ô tô tại Việt Nam, OtoS xin cập nhật danh mục sản phẩm, giá bán của từng hãng xe, nhằm cung cấp thêm thông tin cho bạn đọc trước khi đưa ra quyết định lựa chọn một chiếc ô tô phù hợp với sở thích và túi tiền.
Thương hiệu | Mẫu xe | Phiên bản | Kiểu dáng | Giá công bố | Giá ưu đãi | Mức ưu đãi | Chỗ ngồi | Biểu đồ | Tìm mua xe |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Camry | 2.5Q | Sedan | 1 tỷ 302 triệu | 1 tỷ 302 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 46 xe Giá từ 910 triệu |
Toyota | Camry | 2.5G | Sedan | 1 tỷ 161 triệu | 1 tỷ 161 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 33 xe Giá từ 1 tỷ 121 triệu |
Toyota | Camry | 2.0E | Sedan | 997 triệu | 997 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 58 xe Giá từ 829 triệu |
Toyota | Corolla Altis | 2.0V CVT Sport | Sedan | 905 triệu | 905 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 905 triệu |
Toyota | Corolla Altis | 2.0V CVT | Sedan | 864 triệu | 864 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 35 xe Giá từ 822 triệu |
Toyota | Corolla Altis | 1.8G CVT | Sedan | 753 triệu | 753 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 56 xe Giá từ 210 triệu |
Toyota | Corolla Altis | 1.8E CVT | Sedan | 707 triệu | 707 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 20 xe Giá từ 625 triệu |
Toyota | Corolla Altis | 1.8E MT | Sedan | 678 triệu | 678 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 647 triệu |
Toyota | Vios | 1.5G CVT | Sedan | 606 triệu | 606 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 66 xe Giá từ 423 triệu |
Toyota | Vios | 1.5E CVT | Sedan | 569 triệu | 569 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 73 xe Giá từ 160 triệu |
Toyota | Vios | 1.5E MT | Sedan | 531 triệu | 531 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 134 xe Giá từ 148 triệu |
Toyota | Innova | 2.0V | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 945 triệu | 945 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 48 xe Giá từ 905 triệu |
Toyota | Innova | 2.0G | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 817 triệu | 817 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 52 xe Giá từ 780 triệu |
Toyota | Innova | 2.0E | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 743 triệu | 743 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 180 xe Giá từ 170 triệu |
Toyota | Innova | Venturer | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 855 triệu | 855 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 15 xe Giá từ 230 triệu |
Toyota | Fortuner | 2.4G | SUV/Crossover | 1 tỷ 26 triệu | 1 tỷ 26 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 82 xe Giá từ 835 triệu |
Toyota | Fortuner | 2.4 AT | SUV/Crossover | 1 tỷ 94 triệu | 1 tỷ 94 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 1 tỷ 94 triệu |
Toyota | Fortuner | 2.7V 4x2 | SUV/Crossover | 1 tỷ 150 triệu | 1 tỷ 150 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 49 xe Giá từ 890 triệu |
Toyota | Fortuner | 2.8V 4x4 | SUV/Crossover | 1 tỷ 354 triệu | 1 tỷ 354 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Toyota | Yaris | 1.5G CVT | Hatchback | 650 triệu | 650 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 38 xe Giá từ 550 triệu |
Toyota | Wigo | 1.2 AT | Hatchback | 405 triệu | 405 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | - |
Toyota | Wigo | 1.2 MT | Hatchback | 345 triệu | 345 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 345 triệu |
Toyota | Land Cruiser | VX | SUV/Crossover | 3 tỷ 650 triệu | 3 tỷ 650 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 3 tỷ 350 triệu |
Toyota | Land Cruiser Prado | TXL | SUV/Crossover | 2 tỷ 340 triệu | 2 tỷ 340 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 1 tỷ 990 triệu |
Toyota | Hilux | 2.8G AT | Pickup | 878 triệu | 878 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 673 triệu |
Toyota | Hilux | 2.4E MT | Pickup | 693 triệu | 693 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 24 xe Giá từ 575 triệu |
Toyota | Hiace | 2.7L | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 240 triệu | 1 tỷ 240 triệu | - | 16 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 1 tỷ 130 triệu |
Toyota | Hiace | 3.0L | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 131 triệu | 1 tỷ 131 triệu | - | 16 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 829 triệu |
Toyota | Rush | 1.5 AT | SUV/Crossover | 668 triệu | 668 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Toyota | Alphard | 3.5L | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 3 tỷ 533 triệu | 3 tỷ 533 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Ford | Ecosport | Titanium 1.5 AT | SUV/Crossover | 648 triệu | 648 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 135 xe Giá từ 520 triệu |
Ford | Ecosport | Ambiente 1.5 AT | SUV/Crossover | 569 triệu | 569 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 515 triệu |
Ford | Ecosport | Trend 1.5 AT | SUV/Crossover | 593 triệu | 593 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 515 triệu |
Ford | Ecosport | Titanium 1.0 AT | SUV/Crossover | 689 triệu | 689 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 200 triệu |
Ford | Ecosport | Ambiente 1.5 MT | SUV/Crossover | 545 triệu | 545 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 490 triệu |
Ford | Ranger | XLS 2.2 4x2 MT | Pickup | 640 triệu | 640 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 54 xe Giá từ 168 triệu |
Ford | Ranger | XLS 2.2 4x2 AT | Pickup | 665 triệu | 665 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 60 xe Giá từ 560 triệu |
Ford | Ranger | XLT 2.2 4X4 MT | Pickup | 770 triệu | 770 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 51 xe Giá từ 703 triệu |
Ford | Ranger | WILDTRAK 2.2 4X2 AT | Pickup | 820 triệu | 820 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 21 xe Giá từ 610 triệu |
Ford | Ranger | WILDTRAK 2.2 4x4 AT | Pickup | 850 triệu | 850 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 616 triệu |
Ford | Ranger | WILDTRAK 3.2 4X4 AT | Pickup | 915 triệu | 915 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 82 xe Giá từ 200 triệu |
Ford | Ranger | XL 2.2 4x4 MT | Pickup | 634 triệu | 634 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 40 xe Giá từ 570 triệu |
Ford | Focus | 1.5L Ecoboost Titanium | Sedan | 770 triệu | 730 triệu | 40 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 33 xe Giá từ 549 triệu |
Ford | Focus | 1.5L Ecoboost Trend Sedan | Sedan | 626 triệu | 560 triệu | 66 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 34 xe Giá từ 560 triệu |
Ford | Focus | 1.5L Ecoboost Sport | Hatchback | 760 triệu | 730 triệu | 30 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 17 xe Giá từ 620 triệu |
Ford | Focus | 1.5L Ecoboost Trend Hatchback | Hatchback | 626 triệu | 560 triệu | 66 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 529 triệu |
Ford | Fiesta | 1.5 AT Sport | Hatchback | 564 triệu | 564 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 29 xe Giá từ 490 triệu |
Ford | Fiesta | 1.5 AT Titanium | Sedan | 560 triệu | 560 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 14 xe Giá từ 455 triệu |
Ford | Fiesta | 1.0 AT Sport | Hatchback | 616 triệu | 616 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 34 xe Giá từ 484 triệu |
Ford | Everest | 2.2 AT Titanium | SUV/Crossover | 1 tỷ 272 triệu | 1 tỷ 272 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 1 tỷ 90 triệu |
Ford | Everest | 3.2 AT Titanium | SUV/Crossover | 1 tỷ 936 triệu | 1 tỷ 936 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 1 tỷ 936 triệu |
Ford | Everest | 2.2 AT Trend | SUV/Crossover | 1 tỷ 185 triệu | 1 tỷ 185 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 7 xe Giá từ 1 tỷ 112 triệu |
Ford | Explorer | 2.3L Ecoboost | SUV/Crossover | 2 tỷ 193 triệu | 2 tỷ 193 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 53 xe Giá từ 1 tỷ 850 triệu |
Ford | Transit | 2.4 - 16 Chỗ Tiêu chuẩn | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 872 triệu | 872 triệu | - | 16 chỗ | ![]() | Có 67 xe Giá từ 700 triệu |
Ford | Transit | 2.4 - 16 Chỗ Cao cấp | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 919 triệu | 919 triệu | - | 16 chỗ | ![]() | Có 52 xe Giá từ 525 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 AT | Sedan | 499 triệu | 499 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 425 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 AT Spec | Sedan | 540 triệu | 540 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 425 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 Base | Sedan | 435 triệu | 435 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 410 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 MT | Sedan | 480 triệu | 480 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 26 xe Giá từ 410 triệu |
Hyundai | Creta | 1.6 AT Diesel | SUV/Crossover | 846 triệu | 846 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 846 triệu |
Hyundai | Creta | 1.6 AT Petrol | SUV/Crossover | 806 triệu | 806 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 14 xe Giá từ 711 triệu |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT | Sedan | 625 triệu | 625 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 69 xe Giá từ 549 triệu |
Hyundai | Elantra | Sport | Sedan | 729 triệu | 729 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 25 xe Giá từ 605 triệu |
Hyundai | Elantra | 1.6 MT | Sedan | 549 triệu | 549 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 79 xe Giá từ 545 triệu |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT | Sedan | 659 triệu | 659 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 41 xe Giá từ 120 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hatchback | 402 triệu | 402 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 64 xe Giá từ 380 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 Base | Sedan | 350 triệu | 350 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 12 xe Giá từ 344 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 MT | Sedan | 390 triệu | 390 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 24 xe Giá từ 350 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 AT | Sedan | 415 triệu | 415 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 350 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 AT | Hatchback | 380 triệu | 380 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 53 xe Giá từ 330 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 MT | Hatchback | 355 triệu | 355 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 39 xe Giá từ 315 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT | Hatchback | 370 triệu | 370 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 47 xe Giá từ 100 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 Base | Hatchback | 315 triệu | 315 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 310 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 Base | Hatchback | 330 triệu | 330 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 330 triệu |
Hyundai | Sonata | 2.0 AT | Sedan | 1 tỷ 24 triệu | 1 tỷ 24 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 14 xe Giá từ 994 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.4 2WD | SUV/Crossover | 980 triệu | 980 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 31 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.4 4WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 110 triệu | 1 tỷ 110 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 38 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.2 4WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 160 triệu | 1 tỷ 160 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 22 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.2 2WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 20 triệu | 1 tỷ 20 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 26 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Diesel Spec | SUV/Crossover | 900 triệu | 900 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 828 triệu |
Hyundai | Tucson | 1.6 AT Spec | SUV/Crossover | 892 triệu | 892 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 878 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Base | SUV/Crossover | 760 triệu | 760 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 33 xe Giá từ 757 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Spec | SUV/Crossover | 828 triệu | 828 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 42 xe Giá từ 760 triệu |
Hyundai | Starex | 2.4G MT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 863 triệu | 863 triệu | - | 9 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 944 triệu |
Hyundai | Starex | 2.5D MT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 909 triệu | 909 triệu | - | 9 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 820 triệu |
Hyundai | i20 | Active 1.4 AT | SUV/Crossover | 619 triệu | 619 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 575 triệu |
Honda | City | 1.5 AT | Sedan | 559 triệu | 559 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 89 xe Giá từ 545 triệu |
Honda | City | 1.5 TOP | Sedan | 599 triệu | 599 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 75 xe Giá từ 500 triệu |
Honda | Civic | 1.5L | Sedan | 903 triệu | 903 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 43 xe Giá từ 763 triệu |
Honda | Civic | 1.5G | Sedan | 831 triệu | 831 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 758 triệu |
Honda | Civic | 1.8E | Sedan | 763 triệu | 763 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 12 xe Giá từ 763 triệu |
Honda | CR-V | E | SUV/Crossover | 973 triệu | 973 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 958 triệu |
Honda | CR-V | G | SUV/Crossover | 1 tỷ 13 triệu | 1 tỷ 13 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 895 triệu |
Honda | CR-V | L | SUV/Crossover | 1 tỷ 83 triệu | 1 tỷ 83 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 28 xe Giá từ 1 tỷ 68 triệu |
Honda | Jazz | V | Hatchback | 544 triệu | 544 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 7 xe Giá từ 544 triệu |
Honda | Jazz | VX | Hatchback | 594 triệu | 594 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 594 triệu |
Honda | Jazz | RS | Hatchback | 624 triệu | 624 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 544 triệu |
Honda | Odyssey | 2.4 CVT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 990 triệu | 1 tỷ 990 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 21 xe Giá từ 1 tỷ 900 triệu |
Honda | Accord | 2.4 AT | Sedan | 1 tỷ 203 triệu | 1 tỷ 203 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 37 xe Giá từ 965 triệu |
KIA | Cerato | SMT | Sedan | 499 triệu | 499 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 499 triệu |
KIA | Cerato | 1.6 MT | Sedan | 530 triệu | 530 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 43 xe Giá từ 455 triệu |
KIA | Cerato | 1.6 AT | Sedan | 589 triệu | 589 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 94 xe Giá từ 497 triệu |
KIA | Cerato | 2.0 AT | Sedan | 635 triệu | 635 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 34 xe Giá từ 499 triệu |
KIA | Cerato | 1.6 AT Hatchback | Hatchback | 670 triệu | 670 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 660 triệu |
KIA | Cerato Koup | 2.0 AT | Coupe | 775 triệu | 775 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
KIA | Grand Sedona | GATH | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 409 triệu | 1 tỷ 409 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 1 tỷ 253 triệu |
KIA | Grand Sedona | GAT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 178 triệu | 1 tỷ 178 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 1 tỷ 69 triệu |
KIA | Grand Sedona | DAT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 69 triệu | 1 tỷ 69 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 1 tỷ 59 triệu |
KIA | Grand Sedona | DATH | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 179 triệu | 1 tỷ 179 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 44 xe Giá từ 1 tỷ 80 triệu |
KIA | Morning | Si 1.25 AT | Hatchback | 379 triệu | 379 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 85 xe Giá từ 290 triệu |
KIA | Morning | 1.0 MT | Hatchback | 290 triệu | 290 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 55 xe Giá từ 245 triệu |
KIA | Morning | 1.25 EX | Hatchback | 299 triệu | 299 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 47 xe Giá từ 280 triệu |
KIA | Morning | Si 1.25 MT | Hatchback | 345 triệu | 345 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 51 xe Giá từ 290 triệu |
KIA | Morning | 1.25 LX | Hatchback | 390 triệu | 390 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 290 triệu |
KIA | Sorento | GAT 2WD | SUV/Crossover | 799 triệu | 799 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 43 xe Giá từ 782 triệu |
KIA | Sorento | GATH 2WD | SUV/Crossover | 919 triệu | 919 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 42 xe Giá từ 811 triệu |
KIA | Sorento | DATH 2WD | SUV/Crossover | 949 triệu | 949 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 46 xe Giá từ 799 triệu |
KIA | Optima | 2.0 AT | Sedan | 789 triệu | 789 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 789 triệu |
KIA | Optima | 2.4 GT Line | Sedan | 949 triệu | 949 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 7 xe Giá từ 949 triệu |
KIA | Optima | 2.0 ATH | Sedan | 879 triệu | 879 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 789 triệu |
KIA | Quoris | 3.8L | Sedan | 2 tỷ 708 triệu | 2 tỷ 708 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
KIA | Rondo | GMT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 609 triệu | 609 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 18 xe Giá từ 470 triệu |
KIA | Rondo | GAT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 669 triệu | 669 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 29 xe Giá từ 600 triệu |
KIA | Rondo | GATH | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 799 triệu | 799 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 620 triệu |
KIA | Rondo | DAT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 799 triệu | 799 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 799 triệu |
Chevrolet | Cruze | LT | Sedan | 589 triệu | 50 triệu | 539 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 72 xe Giá từ 360 triệu |
Chevrolet | Cruze | LTZ | Sedan | 699 triệu | 50 triệu | 649 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 57 xe Giá từ 470 triệu |
Chevrolet | Aveo | LT 1.5 | Sedan | 459 triệu | 70 triệu | 389 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 27 xe Giá từ 399 triệu |
Chevrolet | Aveo | LTZ 1.5 | Sedan | 495 triệu | 80 triệu | 415 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 18 xe Giá từ 435 triệu |
Chevrolet | Captiva | Revv 2.4 | SUV/Crossover | 879 triệu | 60 triệu | 819 triệu | 7 chỗ | ![]() | Có 18 xe Giá từ 640 triệu |
Chevrolet | Colorado | LT 2.5 MT 2WD | Pickup | 624 triệu | 30 triệu | 594 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 43 xe Giá từ 505 triệu |
Chevrolet | Colorado | LTZ 2.8 MT 4WD | Pickup | 751 triệu | 40 triệu | 711 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 27 xe Giá từ 649 triệu |
Chevrolet | Colorado | Centennial 2.8 AT 4x4 | Pickup | 819 triệu | 30 triệu | 789 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 839 triệu |
Chevrolet | Colorado | High Country 2.8 AT 4x4 | Pickup | 819 triệu | 30 triệu | 789 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 22 xe Giá từ 594 triệu |
Chevrolet | Colorado | LT 2.5 MT 4WD | Pickup | 649 triệu | 30 triệu | 619 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 604 triệu |
Chevrolet | Colorado | LTZ 2.8 AT 4WD | Pickup | 789 triệu | 30 triệu | 759 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 720 triệu |
Chevrolet | Spark | Duo 1.2 MT | Hatchback | 299 triệu | 40 triệu | 259 triệu | 2 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 240 triệu |
Chevrolet | Spark | 1.2 LT | Hatchback | 389 triệu | 40 triệu | 349 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 38 xe Giá từ 280 triệu |
Chevrolet | Spark | 1.2 LS | Hatchback | 359 triệu | 60 triệu | 299 triệu | 5 chỗ | ![]() | Có 26 xe Giá từ 204 triệu |
Chevrolet | Orlando | LT 1.8 | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 639 triệu | 639 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 579 triệu |
Chevrolet | Orlando | LTZ 1.8 | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 699 triệu | 699 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 639 triệu |
Chevrolet | Trailblazer | 2.8 AT LTZ | SUV/Crossover | 1 tỷ 35 triệu | 40 triệu | 995 triệu | 8 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 809 triệu |
Chevrolet | Trailblazer | 2.5 MT LT | SUV/Crossover | 859 triệu | 50 triệu | 809 triệu | 8 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 809 triệu |
Chevrolet | Trailblazer | 2.5 AT LT | SUV/Crossover | 898 triệu | 30 triệu | 868 triệu | 8 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 825 triệu |
Chevrolet | Trax | 1.4L LT | SUV/Crossover | 769 triệu | 769 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 679 triệu |
Mazda | 2 | 1.5 AT Skyactiv Sedan | Sedan | 529 triệu | 529 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 39 xe Giá từ 494 triệu |
Mazda | 2 | 1.5 AT Skyactiv Hatchback | Hatchback | 569 triệu | 569 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 31 xe Giá từ 499 triệu |
Mazda | 3 | 1.5 AT Sedan | Sedan | 659 triệu | 659 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 136 xe Giá từ 575 triệu |
Mazda | 3 | 1.5 AT Hatchback | Hatchback | 689 triệu | 689 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 58 xe Giá từ 589 triệu |
Mazda | 3 | 2.0 AT Sedan | Sedan | 750 triệu | 750 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 36 xe Giá từ 600 triệu |
Mazda | 6 | 2.0L | Sedan | 819 triệu | 819 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 27 xe Giá từ 801 triệu |
Mazda | 6 | 2.0L Premium | Sedan | 899 triệu | 899 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 42 xe Giá từ 805 triệu |
Mazda | 6 | 2.5L Premium | Sedan | 1 tỷ 19 triệu | 1 tỷ 19 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 24 xe Giá từ 879 triệu |
Mazda | BT-50 | 2.2 MT 4WD | Pickup | 655 triệu | 655 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 40 xe Giá từ 540 triệu |
Mazda | BT-50 | 3.2 AT 4WD | Pickup | 829 triệu | 829 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 758 triệu |
Mazda | BT-50 | 2.2 AT 2WD | Pickup | 679 triệu | 679 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 22 xe Giá từ 610 triệu |
Mazda | CX-5 | 2.5L AWD | SUV/Crossover | 1 tỷ 19 triệu | 1 tỷ 19 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 33 xe Giá từ 879 triệu |
Mazda | CX-5 | 2.0L FWD | SUV/Crossover | 899 triệu | 899 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 50 xe Giá từ 769 triệu |
Mazda | CX-5 | 2.5L FWD | SUV/Crossover | 999 triệu | 999 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 51 xe Giá từ 849 triệu |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 MT Eco | Sedan | 396 triệu | 396 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 375 triệu |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 MT | Sedan | 426 triệu | 426 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 83 xe Giá từ 370 triệu |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT | Sedan | 476 triệu | 476 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 18 xe Giá từ 389 triệu |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT Eco | Sedan | 446 triệu | 446 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 415 triệu |
Mitsubishi | Mirage | 1.2 MT | Hatchback | 381 triệu | 381 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 12 xe Giá từ 350 triệu |
Mitsubishi | Mirage | 1.2 CVT | Hatchback | 451 triệu | 451 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 361 triệu |
Mitsubishi | Mirage | 1.2 CVT Eco | Hatchback | 416 triệu | 416 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 415 triệu |
Mitsubishi | Mirage | 1.2 MT Eco | Hatchback | 370 triệu | 370 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 330 triệu |
Mitsubishi | Outlander | 2.0 CVT Premium | SUV/Crossover | 1 tỷ 49 triệu | 1 tỷ 49 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 808 triệu |
Mitsubishi | Outlander | 2.0 CVT | SUV/Crossover | 808 triệu | 808 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 35 xe Giá từ 807 triệu |
Mitsubishi | Outlander | 2.4 CVT Premium | SUV/Crossover | 1 tỷ 100 triệu | 1 tỷ 100 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 1 tỷ 48 triệu |
Mitsubishi | Outlander Sport | CVT Premium | SUV/Crossover | 978 triệu | 978 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Mitsubishi | Pajero | 3.0V | SUV/Crossover | 2 tỷ 120 triệu | 1 tỷ 956 triệu | 164 triệu | 7 chỗ | ![]() | - |
Mitsubishi | Pajero Sport | G 4x2 AT | SUV/Crossover | 1 tỷ 260 triệu | 1 tỷ 260 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 704 triệu |
Mitsubishi | Pajero Sport | G 4x4 AT | SUV/Crossover | 1 tỷ 426 triệu | 1 tỷ 426 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 55 xe Giá từ 1 tỷ 160 triệu |
Mitsubishi | Triton | 4x4 MT | Pickup | 647 triệu | 647 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 7 xe Giá từ 608 triệu |
Mitsubishi | Triton | 4x4 AT | Pickup | 771 triệu | 771 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 646 triệu |
Mitsubishi | Triton | 4x2 AT | Pickup | 587 triệu | 587 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 23 xe Giá từ 480 triệu |
Mitsubishi | Triton | 4x2 MT | Pickup | 556 triệu | 556 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 19 xe Giá từ 537 triệu |
Mercedes-Benz | A-Class | 250 AMG | Hatchback | 1 tỷ 669 triệu | 1 tỷ 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 1 tỷ 630 triệu |
Mercedes-Benz | A-Class | 200 | Hatchback | 1 tỷ 339 triệu | 1 tỷ 339 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Mercedes-Benz | C-Class | C300 AMG | Sedan | 1 tỷ 949 triệu | 1 tỷ 949 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | Có 20 xe Giá từ 1 tỷ 299 triệu |
Mercedes-Benz | C-Class | 200 | Sedan | 1 tỷ 489 triệu | 1 tỷ 489 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 27 xe Giá từ 1 tỷ 220 triệu |
Mercedes-Benz | C-Class | 250 Exclusive | Sedan | 1 tỷ 729 triệu | 1 tỷ 729 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 28 xe Giá từ 1 tỷ 439 triệu |
Mercedes-Benz | CLA-Class | 200 | Sedan | 1 tỷ 529 triệu | 1 tỷ 529 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 1 tỷ 380 triệu |
Mercedes-Benz | CLA-Class | 250 Sport 4Matic | Sedan | 1 tỷ 869 triệu | 1 tỷ 869 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 1 tỷ 490 triệu |
Mercedes-Benz | CLA-Class | CLA 45 AMG 4MATIC | Sedan | 2 tỷ 329 triệu | 2 tỷ 329 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Mercedes-Benz | E-Class | 300 AMG | Sedan | 2 tỷ 769 triệu | 2 tỷ 769 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 2 tỷ 539 triệu |
Mercedes-Benz | G-Class | G500 Edition 35 | SUV/Crossover | 8 tỷ 569 triệu | 8 tỷ 569 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Mercedes-Benz | GLA-Class | AMG 45 4Matic | SUV/Crossover | 2 tỷ 399 triệu | 2 tỷ 399 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Mercedes-Benz | GLE-Class | 400 4MATIC | SUV/Crossover | 3 tỷ 999 triệu | 3 tỷ 999 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 7 xe Giá từ 3 tỷ 550 triệu |
Mercedes-Benz | GLS-Class | 350D | SUV/Crossover | 4 tỷ 29 triệu | 4 tỷ 29 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 4 tỷ 29 triệu |
Mercedes-Benz | GLS-Class | 400 | SUV/Crossover | 4 tỷ 399 triệu | 4 tỷ 399 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 4 tỷ 399 triệu |
Mercedes-Benz | GLS-Class | 500 | SUV/Crossover | 7 tỷ 829 triệu | 7 tỷ 829 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 7 tỷ 250 triệu |
Mercedes-Benz | GLS-Class | 63 AMG | SUV/Crossover | 11 tỷ 949 triệu | 11 tỷ 949 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Mercedes-Benz | S-Class | 400 4Matic Coupe | Coupe | 6 tỷ 99 triệu | 6 tỷ 99 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
BMW | 1 Series | 118i | Hatchback | 1 tỷ 328 triệu | 1 tỷ 328 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
BMW | 2 Series | 218i Gran Tourer | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 498 triệu | 1 tỷ 498 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
BMW | 7 Series | 730Li | Sedan | 4 tỷ 98 triệu | 4 tỷ 98 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
BMW | 7 Series | 750Li | Sedan | 8 tỷ 888 triệu | 8 tỷ 888 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | Sunny | XL 1.5 | Sedan | 448 triệu | 448 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 418 triệu |
Nissan | Sunny | XV 1.5 | Sedan | 493 triệu | 493 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 10 xe Giá từ 395 triệu |
Nissan | Sunny | XV SE 1.5 | Sedan | 493 triệu | 493 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 463 triệu |
Nissan | Teana | 2.5 SL | Sedan | 1 tỷ 195 triệu | 1 tỷ 195 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | Navara | 2.5 AT PREMIUM EL | Pickup | 669 triệu | 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 37 xe Giá từ 515 triệu |
Nissan | Navara | 2.5 AT PREMIUM VL | Pickup | 815 triệu | 815 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 755 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT SL | Pickup | 725 triệu | 725 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 550 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT E | Pickup | 625 triệu | 625 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | Navara | NP300 2.5 AT VL | Pickup | 815 triệu | 815 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 515 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT EL | Pickup | 669 triệu | 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 575 triệu |
Nissan | Juke | 1.6L CVT | SUV/Crossover | 1 tỷ 60 triệu | 1 tỷ 60 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | X-Trail | 2.0 | SUV/Crossover | 878 triệu | 878 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 848 triệu |
Nissan | X-Trail | 2.0 SL | SUV/Crossover | 943 triệu | 943 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 17 xe Giá từ 862 triệu |
Nissan | X-Trail | 2.5 SV | SUV/Crossover | 1 tỷ 13 triệu | 1 tỷ 13 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 15 xe Giá từ 848 triệu |
Suzuki | Celerio | 1.0 CVT | Hatchback | 359 triệu | 359 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 319 triệu |
Suzuki | Ciaz | 1.4 AT | Sedan | 499 triệu | 499 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 499 triệu |
Suzuki | Ertiga | 1.4 AT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 639 triệu | 639 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 430 triệu |
Suzuki | Swift | 1.4 AT | Hatchback | 569 triệu | 459 triệu | 110 triệu | 5 chỗ | ![]() | - |
Suzuki | Swift | RS | Hatchback | 609 triệu | 499 triệu | 110 triệu | 5 chỗ | ![]() | - |
Suzuki | Vitara | 1.6 AT | SUV/Crossover | 779 triệu | 779 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 729 triệu |
Audi | A4 | 2.0 TFSI | Sedan | 1 tỷ 670 triệu | 1 tỷ 670 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 1 tỷ 550 triệu |
Audi | A5 | 2.0 TFSI Quattro | Sport | 2 tỷ 510 triệu | 2 tỷ 510 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | - |
Audi | A6 | 1.8 TFSI | Sedan | 2 tỷ 270 triệu | 2 tỷ 270 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | A8 | 3.0T Quattro | Sedan | 4 tỷ 500 triệu | 4 tỷ 500 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | Q2 | 1.4 TFSI | SUV/Crossover | 1 tỷ 610 triệu | 1 tỷ 610 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | Q3 | 2.0 TFSI Quattro | SUV/Crossover | 1 tỷ 760 triệu | 1 tỷ 760 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | Q5 | 2.0 TFSI Quattro | SUV/Crossover | 2 tỷ 510 triệu | 2 tỷ 510 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | Q5 | 2.0T Premium Quattro | SUV/Crossover | 1 tỷ 900 triệu | 1 tỷ 900 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Audi | Q7 | 2.0 TFSI Quattro | SUV/Crossover | 3 tỷ 220 triệu | 3 tỷ 220 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 350 triệu |
Audi | Q7 | 3.0 TFSI Quattro | SUV/Crossover | 3 tỷ 520 triệu | 3 tỷ 520 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Audi | TT | 2.0 TFSI | Coupe | 2 tỷ 360 triệu | 2 tỷ 360 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Infiniti | QX60 | 3.5L | SUV/Crossover | 3 tỷ 99 triệu | 3 tỷ 99 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 3 tỷ 99 triệu |
Infiniti | QX60 | 3.5L Premium | SUV/Crossover | 3 tỷ 399 triệu | 3 tỷ 399 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Infiniti | QX70 | 3.7L | SUV/Crossover | 3 tỷ 899 triệu | 3 tỷ 899 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Infiniti | QX80 | 5.6L | SUV/Crossover | 6 tỷ 999 triệu | 6 tỷ 999 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | LS 2.5 4X4 AT | Pickup | 750 triệu | 750 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | LS 2.5 4x2 AT | Pickup | 710 triệu | 710 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | LS 3.0 4x4 AT | Pickup | 790 triệu | 790 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type X 2.5 4x2 AT | Pickup | 730 triệu | 730 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type X 2.5 4x4 AT | Pickup | 780 triệu | 780 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type X 3.0 4x4 AT | Pickup | 820 triệu | 820 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type Z 2.5 4x4 MT | Pickup | 760 triệu | 760 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type Z 2.5 4x4 AT | Pickup | 800 triệu | 800 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | Type Z 3.0 4x4 AT | Pickup | 840 triệu | 840 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | LS 2.5 4X4 MT | Pickup | 710 triệu | 500 triệu | 210 triệu | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | D-Max | LS 2.5 4x2 MT | Pickup | 660 triệu | 485 triệu | 175 triệu | 5 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | MU-X | 3.0L Silky White Pearl | SUV/Crossover | 968 triệu | 968 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 550 triệu |
Isuzu | MU-X | Limited | SUV/Crossover | 990 triệu | 990 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | MU-X | 2.5 MT | SUV/Crossover | 899 triệu | 899 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Isuzu | MU-X | 3.0 AT | SUV/Crossover | 960 triệu | 960 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | - |
Lexus | ES | 350 AT 2WD | Sedan | 3 tỷ 210 triệu | 3 tỷ 210 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Lexus | GS | Turbo | Sedan | 3 tỷ 130 triệu | 3 tỷ 130 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Lexus | GS | 350 | Sedan | 4 tỷ 390 triệu | 4 tỷ 390 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | - |
Lexus | LX | 570 AT AWD | SUV/Crossover | 7 tỷ 810 triệu | 7 tỷ 810 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 7 tỷ 890 triệu |
Lexus | RX | Turbo | SUV/Crossover | 3 tỷ 60 triệu | 3 tỷ 60 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Peugeot | 208 | 1.6L AT | Hatchback | 850 triệu | 850 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Peugeot | 3008 | 1.6L Turbo | SUV/Crossover | 1 tỷ 159 triệu | 1 tỷ 159 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 40 xe Giá từ 959 triệu |
Peugeot | 408 | Premium | Sedan | 740 triệu | 740 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Peugeot | 408 | Deluxe | Sedan | 670 triệu | 670 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Peugeot | 508 | 1.6L Turbo | Sedan | 1 tỷ 379 triệu | 1 tỷ 379 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 1 tỷ 300 triệu |
Peugeot | 5008 | 1.6L Turbo | SUV/Crossover | 1 tỷ 399 triệu | 1 tỷ 399 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 46 xe Giá từ 1 tỷ 320 triệu |
Porsche | 718 | Cayman | Sport | 3 tỷ 500 triệu | 3 tỷ 500 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | 718 | Cayman S | Sport | 4 tỷ 420 triệu | 4 tỷ 420 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | 718 | Boxster | Sport | 3 tỷ 620 triệu | 3 tỷ 620 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | 718 | Boxster S | Sport | 4 tỷ 540 triệu | 4 tỷ 540 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | 911 | Carrera | Coupe | 6 tỷ 310 triệu | 6 tỷ 310 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | 911 | Carrera S | Coupe | 7 tỷ 150 triệu | 7 tỷ 150 triệu | - | 2 chỗ | ![]() | - |
Porsche | Cayenne | Base | SUV/Crossover | 4 tỷ 540 triệu | 4 tỷ 540 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Porsche | Cayenne | S | SUV/Crossover | 5 tỷ 470 triệu | 5 tỷ 470 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Porsche | Cayenne | Turbo | SUV/Crossover | 8 tỷ 920 triệu | 8 tỷ 920 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Duster | 2.0L AT | SUV/Crossover | 799 triệu | 799 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Koleos | 2.5L 2x4 | SUV/Crossover | 1 tỷ 419 triệu | 1 tỷ 419 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Koleos | 2.5L 4x4 Privilege | SUV/Crossover | 1 tỷ 494 triệu | 1 tỷ 494 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Logan | 1.6L AT | Sedan | 599 triệu | 599 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Megane | 1.6L | Hatchback | 980 triệu | 980 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Sandero | 1.6L AT | SUV/Crossover | 669 triệu | 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Renault | Talisman | 1.6L AT | Sedan | 1 tỷ 499 triệu | 1 tỷ 499 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Ssang Yong | CM7 | 1.6 MT | SUV/Crossover | 630 triệu | 630 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Ssang Yong | CM7 | 1.6 AT | SUV/Crossover | 737 triệu | 737 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 597 triệu |
Subaru | Levorg | 1.6GT-S | Hatchback | 1 tỷ 489 triệu | 1 tỷ 489 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Subaru | Forester | 2.0i | SUV/Crossover | 1 tỷ 666 triệu | 1 tỷ 666 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Subaru | Legacy | 2.5i-S | Sedan | 1 tỷ 567 triệu | 1 tỷ 567 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Subaru | Outback | 2.5i-S | Hatchback | 1 tỷ 732 triệu | 1 tỷ 732 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 1 tỷ 777 triệu |
Subaru | XV | 2.0i-S | SUV/Crossover | 1 tỷ 549 triệu | 1 tỷ 549 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 1 tỷ 598 triệu |
Volkswagen | Jetta | 1.4L | Sedan | 999 triệu | 899 triệu | 100 triệu | 4 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 899 triệu |
Volkswagen | Passat | BlueMotion | Sedan | 1 tỷ 450 triệu | 1 tỷ 450 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 1 tỷ 420 triệu |
Volkswagen | Polo | 1.6 Hatchback | Hatchback | 695 triệu | 695 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 5 xe Giá từ 695 triệu |
Volkswagen | Polo | 1.6 Sedan | Sedan | 690 triệu | 690 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 699 triệu |
Volkswagen | Scirocco | R | Sedan | 1 tỷ 669 triệu | 1 tỷ 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 1 tỷ 669 triệu |
Volkswagen | Scirocco | 2.0 GTS | Sedan | 1 tỷ 499 triệu | 1 tỷ 499 triệu | - | 4 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 1 tỷ 499 triệu |
Volkswagen | Sharan | 2.0L | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 1 tỷ 850 triệu | 1 tỷ 850 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 1 tỷ 850 triệu |
Volkswagen | Touareg | 3.6L | SUV/Crossover | 2 tỷ 499 triệu | 2 tỷ 499 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 2 tỷ 449 triệu |
Volvo | S90 | Momentum | Sedan | 2 tỷ 368 triệu | 2 tỷ 368 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Volvo | S90 | Inscription | Sedan | 2 tỷ 699 triệu | 2 tỷ 699 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Volvo | XC60 | T6 Inscription | SUV/Crossover | 2 tỷ 450 triệu | 2 tỷ 450 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Volvo | XC90 | T6 Momentum | SUV/Crossover | 3 tỷ 399 triệu | 3 tỷ 399 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | - |
Volvo | XC90 | T6 Inscription | SUV/Crossover | 3 tỷ 990 triệu | 3 tỷ 990 triệu | - | 8 chỗ | ![]() | - |