Bảng giá xe ô tô Hyundai tại Việt Nam tháng 2 năm 2023
Các mẫu xe du lịch mang thương hiệu Hyundai hiện đang được Hyundai Thành Công nhập khẩu, lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với gần 10 mẫu xe thuộc các phân khúc khác nhau.
Thương hiệu | Mẫu xe | Phiên bản | Kiểu dáng | Giá công bố | Giá ưu đãi | Mức ưu đãi | Chỗ ngồi | Biểu đồ | Tìm mua xe |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Accent | 1.4 AT | Sedan | 499 triệu | 499 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 425 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 AT Spec | Sedan | 540 triệu | 540 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 3 xe Giá từ 425 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 Base | Sedan | 435 triệu | 435 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 410 triệu |
Hyundai | Accent | 1.4 MT | Sedan | 480 triệu | 480 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 26 xe Giá từ 410 triệu |
Hyundai | Creta | 1.6 AT Diesel | SUV/Crossover | 846 triệu | 846 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 846 triệu |
Hyundai | Creta | 1.6 AT Petrol | SUV/Crossover | 806 triệu | 806 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 14 xe Giá từ 711 triệu |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT | Sedan | 625 triệu | 625 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 69 xe Giá từ 549 triệu |
Hyundai | Elantra | Sport | Sedan | 729 triệu | 729 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 25 xe Giá từ 605 triệu |
Hyundai | Elantra | 1.6 MT | Sedan | 549 triệu | 549 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 79 xe Giá từ 545 triệu |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT | Sedan | 659 triệu | 659 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 41 xe Giá từ 120 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hatchback | 402 triệu | 402 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 64 xe Giá từ 380 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 Base | Sedan | 350 triệu | 350 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 12 xe Giá từ 344 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 MT | Sedan | 390 triệu | 390 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 24 xe Giá từ 350 triệu |
Hyundai | Grand i10 | Sedan 1.2 AT | Sedan | 415 triệu | 415 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 350 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 AT | Hatchback | 380 triệu | 380 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 53 xe Giá từ 330 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 MT | Hatchback | 355 triệu | 355 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 39 xe Giá từ 315 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT | Hatchback | 370 triệu | 370 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 47 xe Giá từ 100 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.0 Base | Hatchback | 315 triệu | 315 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 310 triệu |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 Base | Hatchback | 330 triệu | 330 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 330 triệu |
Hyundai | Sonata | 2.0 AT | Sedan | 1 tỷ 24 triệu | 1 tỷ 24 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 14 xe Giá từ 994 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.4 2WD | SUV/Crossover | 980 triệu | 980 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 31 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.4 4WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 110 triệu | 1 tỷ 110 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 38 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.2 4WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 160 triệu | 1 tỷ 160 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 22 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Santa Fe | 2.2 2WD | SUV/Crossover | 1 tỷ 20 triệu | 1 tỷ 20 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 26 xe Giá từ 898 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Diesel Spec | SUV/Crossover | 900 triệu | 900 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 828 triệu |
Hyundai | Tucson | 1.6 AT Spec | SUV/Crossover | 892 triệu | 892 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 8 xe Giá từ 878 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Base | SUV/Crossover | 760 triệu | 760 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 33 xe Giá từ 757 triệu |
Hyundai | Tucson | 2.0 AT Spec | SUV/Crossover | 828 triệu | 828 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 42 xe Giá từ 760 triệu |
Hyundai | Starex | 2.4G MT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 863 triệu | 863 triệu | - | 9 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 944 triệu |
Hyundai | Starex | 2.5D MT | Wagon/Van/ Minivan/MPV | 909 triệu | 909 triệu | - | 9 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 820 triệu |
Hyundai | i20 | Active 1.4 AT | SUV/Crossover | 619 triệu | 619 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 16 xe Giá từ 575 triệu |