Bảng giá xe ô tô Nissan tại Việt Nam tháng 1 năm 2021
Tại Việt Nam, các dòng xe Nissan được phân phối thông qua công ty Nissan Việt Nam là liên doanh giữa Công ty TNHH Nissan Motor, Nhật Bản và tập đoàn Tan Chong Motor Holdings Berhad (TCMH), Malaysia.
Thương hiệu | Mẫu xe | Phiên bản | Kiểu dáng | Giá công bố | Giá ưu đãi | Mức ưu đãi | Chỗ ngồi | Biểu đồ | Tìm mua xe |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nissan | Sunny | XL 1.5 | Sedan | 448 triệu | 448 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 11 xe Giá từ 418 triệu |
Nissan | Sunny | XV 1.5 | Sedan | 493 triệu | 493 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 9 xe Giá từ 453 triệu |
Nissan | Sunny | XV SE 1.5 | Sedan | 493 triệu | 493 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 463 triệu |
Nissan | Teana | 2.5 SL | Sedan | 1 tỷ 195 triệu | 1 tỷ 195 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | Navara | 2.5 AT PREMIUM EL | Pickup | 669 triệu | 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 37 xe Giá từ 515 triệu |
Nissan | Navara | 2.5 AT PREMIUM VL | Pickup | 815 triệu | 815 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 13 xe Giá từ 755 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT SL | Pickup | 725 triệu | 725 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 2 xe Giá từ 550 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT E | Pickup | 625 triệu | 625 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | Navara | NP300 2.5 AT VL | Pickup | 815 triệu | 815 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 4 xe Giá từ 579 triệu |
Nissan | Navara | NP300 2.5 MT EL | Pickup | 669 triệu | 669 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | Có 1 xe Giá từ 575 triệu |
Nissan | Juke | 1.6L CVT | SUV/Crossover | 1 tỷ 60 triệu | 1 tỷ 60 triệu | - | 5 chỗ | ![]() | - |
Nissan | X-Trail | 2.0 | SUV/Crossover | 878 triệu | 878 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 6 xe Giá từ 848 triệu |
Nissan | X-Trail | 2.0 SL | SUV/Crossover | 943 triệu | 943 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 17 xe Giá từ 862 triệu |
Nissan | X-Trail | 2.5 SV | SUV/Crossover | 1 tỷ 13 triệu | 1 tỷ 13 triệu | - | 7 chỗ | ![]() | Có 15 xe Giá từ 848 triệu |