Toyota Veloz 2022: giá bán, thông số và hình ảnh
Toyota Veloz 2022 là sản phẩm tiếp theo của Toyota chuyển mình theo xu hướng đương đại. Mẫu MPV này vượt khỏi những gì từng đóng khung với hãng xe Nhật. Hàng loạt đường nét góc cạnh, dập nổi gân guốc trải dài từ đầu đến đuôi xe là điều thường thấy trên xe Hàn đều xuất hiện trên Veloz Cross. So với những Avanza hay Rush trước đây, MPV mới nhà Toyota thể hiện rõ sự phá cách, nhắm đến tập khách hàng trẻ.
1. Thông số Toyota Veloz
Toyota Veloz Cross là một mẫu xe hoàn toàn mới, gia nhập thị trường ở phân khúc MPV giá rẻ 5+2 chỗ (7 chỗ). Đây được kỳ vọng sẽ ứng cử viên sáng giá kế nhiệm “đàn anh huyền thoại” Toyota Innova giành lại vị thế đã mất trong cuộc đua doanh số.
Bạn đang xem: Toyota Veloz 2022: giá bán, thông số và hình ảnh
Kiểu dáng |
MPV |
Số cửa: |
5 |
Bố trí xi lanh: |
Straight engine |
Kích thước: |
D 4,475 x R 1,750 x C 1,700 (mm) |
Hệ truyền động: |
Dẫn động cầu trước |
Động cơ: |
Xăng 1.5L Dual VVT-i, i4 DOHC |
2. Giá Toyota Veloz 2022 mới
Giá xe Toyota Veloz là bao nhiêu?
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
Toyota Veloz Cross |
658 |
762 |
749 |
730 |
Toyota Veloz Cross Top |
698 |
807 |
893 |
774 |
3. Ngoại hình của Toyota Veloz 2022
3.1 Đầu xe ô tô Toyota Veloz 2022
Toyota đã công bố khẩu hiệu rất độc đáo của mình nhân dịp trình làng mẫu MPV hoàn toàn mới. Câu slogan “Move your world” sẽ luôn là kim chỉ nam của Toyota khi biểu hiện sự quyết tâm nỗ lực không ngừng của Toyota trong việc cải tiến mẫu mã và công nghệ. Luôn mong muốn đem đến những dòng xe không gây hại, thêm nhiều niềm vui trên hành trình dùng thử. Điều này cho thấy, Veloz Cross sẽ sở hữu nhiều ưu điểm nhất phân khúc.
Định hướng thiết kế cứng cáp lấy ý tưởng từ SUV thể thao. Ngoại thất của Veloz Cross được thiết kế sắc sảo và mạnh mẽ. Điển hình như mũi xe hướng cao cùng lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn. Điều này giúp tổng thể ngoại hình xe nhìn cực kỳ mạnh mẽ. Cải tiến mạnh mẽ ở cụm đèn full LED sắc nét cộng với dải đèn báo rẽ có hiệu ứng dòng chảy.
3.2 Thân xe Toyota Veloz 2022
Thân xe Toyota Veloz được mạ Chrome hai bên thân xe. Chạy dọc từ đầu đến đuôi. Bên cạnh đó, mâm xe 17 inch với hai tone màu tương phản cho chúng ta sự bắt mắt cũng như khỏe khoắn.
Về tổng thể, Toyota có kích thước DxRxC là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm). Nếu so với Toyota Avanza cùng nền tảng, Veloz có kích thước lớn hơn một chút. Cả hai con xe đều có chiều cao tương đồng và chiều dài cơ sở giống nhau là 2.750 mm. Tuy nhiên Veloz lại dài hơn 80 mm và rộng hơn 20 mm.
3.3 Đuôi xe của xe ô tô Toyota Veloz 2022
Toyota Veloz 2022 có tạo hình nắp capo khá hiện đại. Cạnh dưới tiếp giáp với lưới tản nhiệt được mạ Chrome tạo điểm nhấn. Đồng thời nối liền cụm đèn pha khá tinh tế. Trên mặt nắp capo có hai đường gân dập nổi hình chữ V giúp tăng nét cứng cáp cho đầu xe. Theo đánh giá, Veloz 2022 được tạo trên nền tảng dẫn động cầu trước (FF) kết hợp cùng bộ máy treo mới hứa hẹn đem tới cảm giác vận hành êm ái. Cùng với đó, khoảng sáng gầm 205 mm cùng bán kính vòng quay ít nhất chỉ 4,9 m cho mẫu xe linh hoạt tối đa. Đặc biệt khi xe di chuyển trong những cung đường khó hoặc các khu vực chật hẹp trong đô thị.
4. Nội thất bên trong Toyota Veloz 2022
4.1 Thiết kế chung của Toyota Veloz 2022
Trong khi ngoại thất được đột phá mạnh mẽ thì nội thất Toyota Veloz Cross 2022 vẫn theo cái cung cách quen thuộc của Toyota. Bảng điều khiển được trang bị cho Veloz kiểu đối xứng đơn giản. Vậy liệu sử dụng trọng điểm cho Toyota Veloz là nhựa đen.
Cảm giác người dùng cũng được chăm chút khi được phối thêm bọc da màu be sang trọng trên taplo, ốp cửa… Cùng lúc đó viền chrome mờ trang trí ở cửa gió, vô lăng. Ở phần bệ cần số được viền Chrome phay vân hình thoi rất tinh tế và xinh xắn. Nội thất theo hai màu chủ đạo là đen và be. Đem lại cảm giác sạch sẽ, thoáng mát.
4.2 Ghế ngồi và khoang hành lý của ô tô Toyota Veloz 2022
Thế mạnh của nhà Toyota là phổ biến và đa dụng. Vậy nên Veloz Cross cũng không ngoại lệ. Dù chỉ là một chiếc MPV cấu hình 5+2 hạng B thôi nhưng Veloz Cross vẫn có không gian vừa vặn. Đáp ứng đủ nhu cầu khách hàng
Ở hàng ghế trước, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế thứ 2 có đủ 3 tựa đầu, bệ để tay trung tâm, mang lại cảm giác ngồi dễ chịu. Khoảng cách từ trần xe đến khoảng để chân đều tốt. Theo đánh giá thì hàng ghế thứ 3 chỉ dừng lại ở vai trò hàng ghế phụ. Tuy nhiên đây cũng là điều dễ hiểu khi hàng ghế thứ ba của Toyota Veloz không thể được như đàn an Toyota Innova.
5. Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Veloz
Bản tóm tắt ngắn nhất của chúng tôi
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
6. Màu sắc Toyota Veloz
Toyota Veloz có những màu nào?
Màu xe: Trắng ngọc trai, đen, xám, đỏ
7. Khả năng vận hành của Toyota Veloz
7.1 Đánh giá khách quan về cảm giác lái
Phần vô-lăng trợ lực điện giúp Toyota Veloz có thể nhẹ nhàng di chuyển trong phố. Ưu điểm của mẫu xe này là khả năng chuyển số mượt mà, trơn tru nhờ trang bị trang bị hộp số CVT vô cấp.
So với Innova, Toyota Veloz có khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn nhiều. Theo giới thiệu, Toyota Veloz tốn 19,9km mỗi lít, tương đương khoảng 5L/100km. Trong khi, để chạy được 100km, chiếc Innova sẽ tiêu tốn gần gấp đôi.
Toyota Veloz 2022 được đánh giá cao bởi hệ thống treo cứng vững như những chiếc SUV thực thụ. Đạt được điều này nhờ vào sự kết hợp với hệ thống khung gầm DNGD mới. Từ đó giúp Toyota Veloz 2022 mang đến cảm giác yên tâm hơn cho người dùng khi chạy cao tốc. Bên cạnh đó, hàng ghế thứ 2 của Toyota Veloz 2022 mang cho hành khách sự thoải mái cần thiết khi Toyota Veloz 2022 không rung lắc quá nhiều.
Được dự đoán sẽ là một trong những chiếc MPV đáng gờm khi Toyota Veloz có khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá tốt. Khung gầm cứng chắc nhưng không bị hiện tượng bồng bềnh, lắc ngang như những chiếc xe dẫn động cầu sau.
7.2 Xếp hạng an toàn của Toyota Veloz
Theo tiêu chuẩn Ncap
Tổ chức SEAN NCAP đã công bố bài đánh giá an toàn dành cho Toyota Veloz Cross cho thị trường Đông Nam Á vào tháng 3. Toyota Veloa là mẫu xe Toyota đầu tiên được đánh giá theo quy trình 2021-2025 của tổ chức này. Đồng thời, đạt được mức xếp hạng an toàn 5 sao với tổng số điểm 79,99.
7.3 Trang bị an toàn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Camera lùi
- Cảm biến sau
- 6 túi khí.
8. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2022
Thông số kỹ thuật |
Veloz Cross Top |
Veloz Cross |
Nguồn gốc |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Loại xe, số chỗ ngồi |
MPV 7 chỗ |
MPV 7 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở |
2750 mm |
2750 mm |
Khoảng sáng gầm |
205 mm |
205 mm |
Bán kính vòng quay |
5,0m |
4,9m |
Tự trọng |
1270(kg) |
1235 (kg) |
Động cơ |
Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC |
Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC |
Dung tích động cơ |
1496 cc |
1496 cc |
Công suất cực đại |
106Ps/ 6000rpm |
106Ps/ 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
140Nm/ 4200rpm |
140Nm/ 4200rpm |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,2-6,3l/100km |
6,2-6,3l/100km |
Lốp xe |
195/50 R17 |
205/ 60R16 |
Bình xăng |
43L |
43L |
An toàn |
– Cảnh báo tiền va chạm – Hỗ trợ giữ làn đường – Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động – Camera 306 độ – Cảnh báo khởi hành trước – Hệ thống cảnh báo điểm mù – Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang – Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp – Hệ thống phân phối lực phanh – Hệ thống kiểm soát lực kéo – Hệ thống khởi hành ngang dốc – Đèn báo phanh khẩn cấp – Camera lùi, 2 cảm biến lùi. |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang – Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp – Hệ thống phân phối lực phanh – Hệ thống kiểm soát lực kéo – Hệ thống khởi hành ngang dốc – Đèn báo phanh khẩn cấp – Camera lùi, 2 cảm biến lùi. |
OtoS – là website uy tín trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam.